Nghề nghiệp trong tiếng Anh

2022-09-09

33

Nghề nghiệp trong tiếng Anh

Note :Bức ảnh bên trên thể hiện rất rõ ràng về chủ đề Nghề nghiệp trong tiếng Anh, nội dung bài viết vẫn đang tiếp tục được các phóng viên cập nhật . Hãy quay lại trang web hàng ngày để đón đọc nhé !!!

  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tiếng Anh

    Trang chủ Câu Từ vựng
  • Trang chủ
  • Tiếng Anh
  • Từ vựng
  • Từ vựng tiếng Anh Trang 49 trên 65 ➔ Việc làm Ngành nghề ➔

    Nghề nghiệp

    Dưới đây là tên của một số nghề phổ biến trong tiếng Anh phân loại theo ngành nghề.

    Kinh doanh

    accountant kế toán actuary chuyên viên thống kê advertising executive phụ trách/trưởng phòng quảng cáo bank clerk nhân viên giao dịch ngân hàng bank manager người quản lý ngân hàng businessman nam doanh nhân businesswoman nữ doanh nhân economist nhà kinh tế học financial adviser cố vấn tài chính health and safety officer nhân viên y tế và an toàn lao động HR manager (viết tắt của human resources manager) trưởng phòng nhân sự insurance broker nhân viên môi giới bảo hiểm PA (viết tắt của personal assistant) thư ký riêng investment analyst nhà phân tích đầu tư project manager trưởng phòng/ quản lý dự án marketing director giám đốc marketing management consultant cố vấn cho ban giám đốc manager quản lý/ trưởng phòng office worker nhân viên văn phòng receptionist lễ tân recruitment consultant chuyên viên tư vấn tuyển dụng sales rep (viết tắt của sales representative) đại diện bán hàng salesman / saleswoman nhân viên bán hàng (nam / nữ) secretary thư ký stockbroker nhân viên môi giới chứng khoán telephonist nhân viên trực điện thoại

    Công nghệ thông tin

    database administrator nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu programmer lập trình viên máy tính software developer nhân viên phát triển phần mềm web designer nhân viên thiết kế mạng web developer nhân viên phát triển ứng dụng mạng

    Bản lẻ

    antique dealer người buôn đồ cổ art dealer người buôn các tác phẩm nghệ thuật baker thợ làm bánh barber thợ cắt tóc beautician nhân viên làm đẹp bookkeeper kế toán bookmaker nhà cái (trong cá cược) butcher người bán thịt buyer nhân viên vật tư cashier thu ngân estate agent nhân viên bất động sản fishmonger người bán cá florist người trồng hoa greengrocer người bán rau quả hairdresser thợ làm đầu sales assistant trợ lý bán hàng shop assistant nhân viên bán hàng shopkeeper chủ cửa hàng store detective nhân viên quan sát khách hàng (để ngăn chặn ăn cắp trong cửa hàng) store manager người quản lý cửa hàng tailor thợ may travel agent nhân viên đại lý du lịch wine merchant người buôn rượu

    Y tế và công tác xã hội

    carer người làm nghề chăm sóc người ốm counsellor ủy viên hội đồng dentist nha sĩ dental hygienist chuyên viên vệ sinh răng doctor bác sĩ midwife bà đỡ/nữ hộ sinh nanny vú em nurse y tá optician bác sĩ mắt paramedic trợ lý y tế (chăm sóc bệnh nhân, cấp cứu) pharmacist hoặc chemist dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc) physiotherapist nhà vật lý trị liệu psychiatrist nhà tâm thần học social worker người làm công tác xã hội surgeon bác sĩ phẫu thuật vet hoặc veterinary surgeon bác sĩ thú y

    Nghề sử dụng kỹ năng đôi bàn tay

    blacksmith thờ rèn bricklayer thợ xây builder thợ xây carpenter thợ mộc chimney sweep thợ cạo ống khói cleaner người lau dọn decorator người làm nghề trang trí driving instructor giáo viên dạy lái xe electrician thợ điện gardener người làm vườn glazier thợ lắp kính groundsman nhân viên trông coi sân bóng masseur nam nhân viên xoa bóp masseuse nữ nhân viên xoa bóp mechanic thợ sửa máy pest controller nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại plasterer thợ trát vữa plumber thợ sửa ống nước roofer thợ lợp mái stonemason thợ đá tattooist thợ xăm mình tiler thợ lợp ngói tree surgeon nhân viên bảo tồn cây welder thợ hàn window cleaner thợ lau cửa sổ

    Du lịch và khách sạn

    barman nam nhân viên quán rượu barmaid nữ nhân viên quán rượu bartender nhân viên phục vụ quầy bar bouncer bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong muốn) cook đầu bếp chef đầu bếp trưởng hotel manager quản lý khách sạn hotel porter nhân viên khuân đồ ở khách sạn pub landlord chủ quán rượu tour guide hoặc tourist guide hướng dẫn viên du lịch waiter bồi bàn nam waitress bồi bàn nữ

    Vận tải

    air traffic controller kiểm soát viên không lưu baggage handler nhân viên phụ trách hành lý bus driver người lái xe buýt flight attendant (thường được gọi là air steward, air stewardess hoặc air hostess) tiếp viên hàng không lorry driver lái xe tải sea captain hoặc ship's captain thuyền trưởng taxi driver lái xe taxi train driver người lái tàu pilot phi công Từ vựng tiếng Anh Trang 49 trên 65 ➔ Việc làm Ngành nghề ➔

    Văn thơ và nghệ thuật sáng tạo

    artist nghệ sĩ editor biên tập viên fashion designer nhà thiết kế thời trang graphic designer người thiết kế đồ họa illustrator họa sĩ vẽ tranh minh họa journalist nhà báo painter họa sĩ photographer thợ ảnh playwright nhà soạn kịch poet nhà thơ sculptor nhà điêu khắc writer nhà văn

    Phát thanh truyền hình và giải trí

    actor nam diễn viên actress nữ diễn viên comedian diễn viên hài composer nhà soạn nhạc dancer diễn viên múa film director đạo diễn phim DJ (viết tắt của disc jockey) DJ/người phối nhạc musician nhạc công newsreader phát thanh viên (chuyên đọc tin) singer ca sĩ television producer nhà sản xuất chương trình truyền hình TV presenter dẫn chương trình truyền hình weather forecaster dẫn chương trình thời tiết

    Luật và an ninh trật tự

    barrister luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa) bodyguard vệ sĩ customs officer nhân viên hải quan detective thám tử forensic scientist nhân viên pháp y judge quan tòa lawyer luật sư nói chung magistrate quan tòa (sơ thẩm) police officer (thường được gọi là policeman hoặc policewoman) cảnh sát prison officer công an trại giam private detective thám tử tư security officer nhân viên an ninh solicitor cố vấn pháp luật traffic warden nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

    Thể thao và vui chơi giải trí

    choreographer biên đạo múa dance teacher hoặc dance instructor giáo viên dạy múa fitness instructor huấn luyện viên thể hình martial arts instructor giáo viên dạy võ personal trainer huấn luận viên thể hình cá nhân professional footballer cầu thủ chuyên nghiệp sportsman người chơi thể thao (nam) sportswoman người chơi thể thao (nữ)

    Giáo dục

    lecturer giảng viên music teacher giáo viên dạy nhạc teacher giáo viên teaching assistant trợ giảng

    Quân sự

    airman / airwoman lính không quân sailor thủy thủ soldier người lính

    Các nghề liên quan đến khoa học

    biologist nhà sinh học botanist nhà thực vật học chemist nhà hóa học lab technician (viết tắt của laboratory technician) nhân viên phòng thí nghiệm meteorologist nhà khí tượng học physicist nhà vật lý researcher nhà nghiên cứu scientist nhà khoa học

    Tôn giáo

    imam thầy tế priest thầy tu rabbi giáo sĩ Do thái vicar cha sứ

    Các nghề ít phổ biến

    arms dealer lái súng/người buôn vũ khí burglar kẻ trộm drug dealer người buôn thuốc phiện forger người làm giả (chữ ký, giấy tờ...) lap dancer gái nhảy mercenary tay sai/lính đánh thuê pickpocket kẻ móc túi pimp ma cô prostitute gái mại dâm smuggler người buôn lậu stripper người múa điệu thoát y thief kẻ cắp

    Các nghề khác

    archaeologist nhà khảo cổ học architect kiến trúc sư charity worker người làm từ thiện civil servant công chức nhà nước construction manager người quản lý xây dựng council worker nhân viên môi trường diplomat nhà ngoại giao engineer kỹ sư factory worker công nhân nhà máy farmer nông dân firefighter (thường gọi là fireman) lính cứu hỏa fisherman người đánh cá housewife nội trợ interior designer nhà thiết kế nội thất interpreter phiên dịch landlord chủ nhà (cho thuê nhà) librarian thủ thư miner thợ mỏ model người mẫu politician chính trị gia postman bưu tá property developer nhà phát triển bất động sản refuse collector (thường được gọi là bin man) nhân viên vệ sinh môi trường surveyor kỹ sư khảo sát xây dựng temp (viết tắt của temporary worker) nhân viên tạm thời translator phiên dịch undertaker nhân viên tang lễ Từ vựng tiếng Anh Trang 49 trên 65 ➔ Việc làm Ngành nghề ➔

    Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

    Ứng dụng di động

    Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

    © 2021 Speak Languages OÜ

    Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文
  • Tiếp đó, để mọi nguời hiểu sâu hơn về Nghề nghiệp trong tiếng Anh, mình còn viết thêm một bài viết liên quan tới bài viết này nhằm tổng hợp các kiến thức về người sửa ảnh tiếng anh là gì . Mời các bạn cùng thưởng thức !

    Lời kết :Bài viết về Nghề nghiệp trong tiếng Anh. Đang cập nhật...