Quá khứ phân từ của grow | Learniv.com

2022-09-09

19

Quá khứ phân từ của grow | Learniv.com

Note :Bức ảnh bên trên thể hiện rất rõ ràng về chủ đề Quá khứ phân từ của grow | Learniv.com, nội dung bài viết vẫn đang tiếp tục được các phóng viên cập nhật . Hãy quay lại trang web hàng ngày để đón đọc nhé !!!

Learniv ▷ Quá khứ phân từ của grow | Learniv.com LEARNIV.com EN DE ES FR PL PT SK CS CN GR IT DA ID HU NL RU JA NO RO FI SV TR VN TH AE IN BN EN DE grow Learniv.com > vn > động từ bất quy tắc tiếng anh > grow > Quá khứ phân từ 1 2 3 4 5 Past participle

Quá khứ phân từ của grow

Quá khứ phân từ

grew growed * [ɡruː] [grəʊd] * Hình thức này là lỗi thời hoặc sử dụng trong trường hợp đặc biệt hoặc một số tiếng địa phương Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc grow

Phân từ (Participle) động từ bất quy tắc [grow]

Trong ngôn ngữ học, mộtparticiple (ptcp) là một hình thức nonfinite động từ đó bao gồm Perfective hoặc các khía cạnh ngữ pháp vừa liên tục trong nhiều thì. Phân từ cũng có chức năng như một tính từ hoặc một trạng từ. Ví dụ, trong "khoai tây luộc",luộc là quá khứ của động từ đun sôi, adjectivally sửa đổi khoai tây danh từ; trong "chạy chúng rách rưới,"rách rưới là quá khứ của rag động từ, thuộc về trạng từ vòng loại ran động từ.

... ... Thêm thông tin

Từ hiện tại (Present participle)

growing

Infinitive

grow

Những lần khác, động từ grow

Hiện tại (Present) "grow" I grow Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "grow" I am growing Quá khứ đơn (Simple past) "grow" I grew Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) "grow" I was growing Hiện tại hoàn thành (Present perfect) "grow" I have grown Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) "grow" I have been growing Quá khứ hoàn thành (Past perfect) "grow" I had grown Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "grow" I had been growing Tương lai (Future) "grow" I will grow Tương lai tiếp diễn (Future continuous) "grow" I will be growing Hoàn hảo tương lai (Future perfect) "grow" I will have grown Hoàn hảo trong tương lai liên tục (Future perfect continuous) "grow" I will have been growing

động từ bất quy tắc

  • ae grow – تنمو
  • bn grow – হত্তয়া
  • cn grow – 发展, 发育, 培育...
  • cs grow – narůstat, pěstovat, přerůst...
  • da grow – avle, blive, ske...
  • de grow – zunehmen, werden, anbauen...
  • en grow
  • es grow – cultivar, crecer, gestarse...
  • fi grow – kasvaa, kehittyä, kasvattaa...
  • fr grow – devenir, cultiver, faire pousser...
  • gr grow – αυξάνομαι, μεγαλώνω, φυτρώνω
  • hu grow – növekszik, nő, növeszt...
  • id grow – tumbuh, menjadi, bertambah
  • in grow – बढ़ना
  • it grow – abituarsi, maturare, aumentare...
  • ja grow – 来る, 成る, 出来る...
  • nl grow – gebeuren, groeien, toenemen...
  • no grow – vokse
  • pl grow – uprawiać, kultywować, wzrastać...
  • pt grow – crescer, cultivar, tornar...
  • ro grow – a slăbi, a crește, a mări...
  • ru grow – становиться, вырастить, вырасти...
  • sk grow – rásť
  • sv grow – odla, utvecklas, växa...
  • th grow – เยอะ, แตกหน่อ, วัฒนา...
  • tr grow – yetişmek, olmak, yetişkin olmak...
  • © 2022 Learniv.com Liên hệ:

    Tiếp đó, để mọi nguời hiểu sâu hơn về Quá khứ phân từ của grow | Learniv.com, mình còn viết thêm một bài viết liên quan tới bài viết này nhằm tổng hợp các kiến thức về từ grow bất quy tắc . Mời các bạn cùng thưởng thức !

    Lời kết :Bài viết về Quá khứ phân từ của grow | Learniv.com. Đang cập nhật...