THÂM NIÊN NGHỀ NGHIỆP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển …

2022-09-09

18

THÂM NIÊN NGHỀ NGHIỆP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển …

Note :Bức ảnh bên trên thể hiện rất rõ ràng về chủ đề THÂM NIÊN NGHỀ NGHIỆP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển …, nội dung bài viết vẫn đang tiếp tục được các phóng viên cập nhật . Hãy quay lại trang web hàng ngày để đón đọc nhé !!!

bab.laarrow_drop_down bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Cụm từ & mẫu câu
  • Hơn arrow_drop_down Trò chơi Đố vui
  • Các từ điển
  • Công ty
  • share
  • public Ngôn ngữ arrow_drop_down Ngôn ngữ en English vi Tiếng Việt
  • Search dictionary expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz expand_more tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING Đổi ngôn ngữ

    Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.

  • gujaratiGujarati
  • northern_sothoPhía Bắc Sotho
  • tatarTatar
  • tieng-anhTiếng Anh
  • tieng-arapTiếng Ả Rập
  • tieng-ba-lanTiếng Ba Lan
  • tieng-bo-dao-nhaTiếng Bồ Đào Nha
  • tieng-dan-machTiếng Đan Mạch
  • tieng-ducTiếng Đức
  • tiếng-georgiaTiếng Georgia
  • tieng-ha-lanTiếng Hà Lan
  • tieng-hanTiếng Hàn
  • tieng-hindiTiếng Hindi
  • tieng-hungaryTiếng Hungary
  • tieng-hi-lapTiếng Hy Lạp
  • tieng-indonesiaTiếng Indonesia
  • latvianTiếng Latvia
  • malayTiếng Malaysia
  • tieng-na-uyTiếng Na Uy
  • tieng-ngaTiếng Nga
  • tieng-nhatTiếng Nhật
  • tieng-phapTiếng Pháp
  • tieng-phan-lanTiếng Phần Lan
  • quechuaTiếng Quechua
  • quoc-te-nguTiếng Quốc tế
  • tieng-rumaniTiếng Rumani
  • tieng-secTiếng Séc
  • tieng-swahiliTiếng Swahili
  • tajikTiếng Tajikistan
  • tamilTiếng Tamil
  • tieng-tay-ban-nhaTiếng Tây Ban Nha
  • teluguTiếng Telegou (Ấn Độ)
  • tieng-thaiTiếng Thái
  • tieng-tho-nhi-kyTiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • tieng-thuy-dienTiếng Thụy Điển
  • tieng-trungTiếng Trung
  • tswanaTiếng Tswana
  • turkmenTiếng Turkmenistan
  • urduTiếng Urdu
  • tieng-vietTiếng Việt
  • tieng-yTiếng Ý
  • tok_pisinTok Pisin
  • xhosaXhosa
  • zuluZulu
  • bab.la
  • Từ điển Việt-Anh
  • thâm niên nghề nghiệp
  • Dịch từ "thâm niên nghề nghiệp" từ Việt sang Anh

    VI

    Nghĩa của "thâm niên nghề nghiệp" trong tiếng Anh

    thâm niên nghề nghiệp {danh} EN
  • volume_up seniority
  • Chi tiết
  • Bản dịch
  • Bản dịch

    VI

    thâm niên nghề nghiệp {danh từ}

    volume_up seniority {danh} thâm niên nghề nghiệp (từ khác: sự nhiều tuổi hơn, sự cao tuổi)

    Hơn

    Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
  • Những từ khác Vietnamese
  • tháp
  • tháp Ohật giáo nơi chôn giữ di thể của đức Phật hoặc tưởng niệm môn đệ có thánh tích
  • tháp chuông
  • tháp hoặc hầm ủ thóc hoặc thức ăn cho động vật trong trang trại
  • tháp khoan dầu
  • tháp ngà
  • tháp nhọn
  • thâm
  • thâm căn cố đế
  • thâm nhập
  • thâm niên nghề nghiệp
  • thâm sâu
  • thâm thúy
  • thâm tím
  • thân
  • thân ai nấy lo
  • thân chủ
  • thân cây
  • thân cộng
  • thân hình
  • thân mật
  • commentYêu cầu chỉnh sửa

    Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch
  • Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
  • Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
  • Copyright © IDM 2022, unless otherwise noted. All rights reserved.

  • Điều kiện sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookie Policy
  • refreshclosevolume_up

    Tiếp đó, để mọi nguời hiểu sâu hơn về THÂM NIÊN NGHỀ NGHIỆP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển …, mình còn viết thêm một bài viết liên quan tới bài viết này nhằm tổng hợp các kiến thức về người thâm niên trong tiếng anh . Mời các bạn cùng thưởng thức !

    Lời kết :Bài viết về THÂM NIÊN NGHỀ NGHIỆP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển …. Đang cập nhật...