Note :Bức ảnh bên trên thể hiện rất rõ ràng về chủ đề THÂM NIÊN NGHỀ NGHIỆP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển …, nội dung bài viết vẫn đang tiếp tục được các phóng viên cập nhật . Hãy quay lại trang web hàng ngày để đón đọc nhé !!!
bab.laarrow_drop_down bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share
Người dich
Từ điển
Động từ
Cụm từ & mẫu câu
Hơn arrow_drop_down Trò chơi Đố vui
Các từ điển
Công ty
share
public Ngôn ngữ arrow_drop_down Ngôn ngữ en English vi Tiếng Việt Search dictionary expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz expand_more tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING Đổi ngôn ngữ
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
gujaratiGujarati
northern_sothoPhía Bắc Sotho
tatarTatar
tieng-anhTiếng Anh
tieng-arapTiếng Ả Rập
tieng-ba-lanTiếng Ba Lan
tieng-bo-dao-nhaTiếng Bồ Đào Nha
tieng-dan-machTiếng Đan Mạch
tieng-ducTiếng Đức
tiếng-georgiaTiếng Georgia
tieng-ha-lanTiếng Hà Lan
tieng-hanTiếng Hàn
tieng-hindiTiếng Hindi
tieng-hungaryTiếng Hungary
tieng-hi-lapTiếng Hy Lạp
tieng-indonesiaTiếng Indonesia
latvianTiếng Latvia
malayTiếng Malaysia
tieng-na-uyTiếng Na Uy
tieng-ngaTiếng Nga
tieng-nhatTiếng Nhật
tieng-phapTiếng Pháp
tieng-phan-lanTiếng Phần Lan
quechuaTiếng Quechua
quoc-te-nguTiếng Quốc tế
tieng-rumaniTiếng Rumani
tieng-secTiếng Séc
tieng-swahiliTiếng Swahili
tajikTiếng Tajikistan
tamilTiếng Tamil
tieng-tay-ban-nhaTiếng Tây Ban Nha
teluguTiếng Telegou (Ấn Độ)
tieng-thaiTiếng Thái
tieng-tho-nhi-kyTiếng Thổ Nhĩ Kỳ
tieng-thuy-dienTiếng Thụy Điển
tieng-trungTiếng Trung
tswanaTiếng Tswana
turkmenTiếng Turkmenistan
urduTiếng Urdu
tieng-vietTiếng Việt
tieng-yTiếng Ý
tok_pisinTok Pisin
xhosaXhosa
zuluZulu
bab.la
Từ điển Việt-Anh
thâm niên nghề nghiệp
Dịch từ "thâm niên nghề nghiệp" từ Việt sang Anh
VI
Nghĩa của "thâm niên nghề nghiệp" trong tiếng Anh
thâm niên nghề nghiệp {danh} EN
volume_up seniority
Chi tiết
Bản dịch
Bản dịch
VI
thâm niên nghề nghiệp {danh từ}
volume_up seniority {danh} thâm niên nghề nghiệp (từ khác: sự nhiều tuổi hơn, sự cao tuổi)
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y Những từ khác Vietnamese
tháp
tháp Ohật giáo nơi chôn giữ di thể của đức Phật hoặc tưởng niệm môn đệ có thánh tích
tháp chuông
tháp hoặc hầm ủ thóc hoặc thức ăn cho động vật trong trang trại
tháp khoan dầu
tháp ngà
tháp nhọn
thâm
thâm căn cố đế
thâm nhập
thâm niên nghề nghiệp
thâm sâu
thâm thúy
thâm tím
thân
thân ai nấy lo
thân chủ
thân cây
thân cộng
thân hình
thân mật
commentYêu cầu chỉnh sửa
Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch
Các từ điển
Người dich
Từ điển
Động từ
Đố vui
Trò chơi
Cụm từ & mẫu câu
Công ty
Về bab.la
Liên hệ
Quảng cáo
Copyright © IDM 2022, unless otherwise noted. All rights reserved.
Điều kiện sử dụng
Chính sách bảo mật
Cookie Policy refreshclosevolume_up
Tiếp đó, để mọi nguời hiểu sâu hơn về THÂM NIÊN NGHỀ NGHIỆP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển …, mình còn viết thêm một bài viết liên quan tới bài viết này nhằm tổng hợp các kiến thức về người thâm niên trong tiếng anh . Mời các bạn cùng thưởng thức !
Lời kết :Bài viết về THÂM NIÊN NGHỀ NGHIỆP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển …. Đang cập nhật...